Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Chinese alligator


noun
small alligator of the Yangtze valley of China having unwebbed digits
Syn:
Alligator sinensis
Hypernyms:
alligator, gator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.